Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: DRLB (木口中月)
Unicode: U+23450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0