Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木架Nét bút:
一丨ノ丶フノ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: DKRD (木大口木)
Unicode:
U+23567Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận