Có 4 kết quả:

dứagiárớ
Âm Nôm: dứa, giá, , rớ
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KRD (大口木)
Unicode: U+67B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.かる (ka.karu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2, gaa3

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/4

dứa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cây dứa; quả dứa

giá

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giá sách; giá áo túi cơm (kẻ vô dụng)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gá tiếng (giả vờ)

rớ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rớ đến