Có 1 kết quả:

sòi
Âm Nôm: sòi
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨一ノフ一丨ノ丶
Unicode: U+235A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

sòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sòi, lá sòi