Có 1 kết quả:

cốn
Âm Nôm: cốn
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
Unicode: U+23679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cốn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cốn củi, cốn tre