Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨フ丶一丨ノ丶フ丶一丨ノ丶
Unicode: U+23708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨フ丶一丨ノ丶フ丶一丨ノ丶
Unicode: U+23708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0