Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
⿰木蔗Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨一ノ一丨丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: DTIF (木廿戈火)
Unicode:
U+237A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận