Có 1 kết quả:

dặng
Âm Nôm: dặng
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨
Unicode: U+237BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

dặng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dặng núi (rặng núi), dặng cây (rặng cây)