Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
⿰木磨Nét bút:
一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一Thương Hiệt: DIDR (木戈木口)
Unicode:
U+237D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận