Có 1 kết quả:

mềm
Âm Nôm: mềm
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨ノ丶ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+237EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại