Có 1 kết quả:

mềm
Âm Nôm: mềm
Tổng nét: 22
Bộ: mộc 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Unicode: U+23833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mềm mại