Có 1 kết quả:

giẫm
Âm Nôm: giẫm
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶丶ノノ一丨一
Unicode: U+23A2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giẫm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết giẫm