Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mao 毛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+23BD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1