Có 1 kết quả:

quặm
Âm Nôm: quặm
Tổng nét: 17
Bộ: mao 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+23C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quặm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đau mắt có lông quặm