Có 3 kết quả:
bấm • cấm • quắm
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱林示
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDMMF (木木一一火)
Unicode: U+7981
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấm
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1, gam3, kam1
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 금
Âm Quảng Đông: gam1, gam3, kam1
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bấm bụng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cấm đoán; cấm binh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dao quắm