Có 1 kết quả:

lông
Âm Nôm: lông
Tổng nét: 20
Bộ: mao 毛 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Unicode: U+23C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lông chim