Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: khí 气 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: ONWD (人弓田木)
Unicode: U+23C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwan3

Chữ gần giống 2