Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: 丶丶一フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: EVFB (水女火月)
Unicode: U+24057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min4

Chữ gần giống 1