Có 1 kết quả:

min
Âm Nôm: min
Tổng nét: 16
Bộ: nhân 人 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: ノ丨フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: OVFB (人女火月)
Unicode: U+3499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min4, min6

Chữ gần giống 1

1/1

min

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cướp sống chồng min đi rồi(min là ta, tôi)