Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: úc
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨ノ丶ノ丶一フ
Unicode: U+24230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1