Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: FHXU (火竹重山)
Unicode: U+24293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ai4, ngai4