Có 3 kết quả:

chớigiớigiời
Âm Nôm: chới, giới, giời
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Unicode: U+242FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

chới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chấp chới

giới

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giấp giới (lóng lánh, rực rỡ)

giời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng giời