Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
hoả 火 (+10 nét)
Hình thái:
⿰火桀Nét bút:
丶ノノ丶ノフ丶一フ丨一丨ノ丶Thương Hiệt: FNQD (火弓手木)
Unicode:
U+24334Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận