Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火堃Nét bút:
丶ノノ丶丶一フノ丶一フノ一丨一Thương Hiệt: FYSG (火卜尸土)
Unicode:
U+24363Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận