Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
hoả 火 (+15 nét)
Hình thái:
⿰火勲Nét bút:
丶ノノ丶ノ一丨フ一一丨一一フノ丶丶丶丶Thương Hiệt: FHSF (火竹尸火)
Unicode:
U+2445BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận