Có 1 kết quả:

thỏi
Âm Nôm: thỏi
Tổng nét: 15
Bộ: phiến 片 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+245EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thỏi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏi vàng