Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hạt
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Nét bút: フ丨一フフフ丶フフ丶ノ一一丨
Unicode: U+246C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2