Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: ngưu 牛 (+13 nét)
Nét bút: ノ一丨一ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Unicode: U+246F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngưu 牛 (+13 nét)
Nét bút: ノ一丨一ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Unicode: U+246F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0