Có 1 kết quả:

chuột
Âm Nôm: chuột
Tổng nét: 8
Bộ: khuyển 犬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨ノフ丶
Unicode: U+2475E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

chuột

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chuột; chim chuột; chuột rút; dưa chuột; ổ chuột