Có 1 kết quả:

ươi
Âm Nôm: ươi
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+24806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ươi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con đười ươi