Có 1 kết quả:

cườm
Âm Nôm: cườm
Tổng nét: 17
Bộ: ngọc 玉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ丶
Unicode: U+24A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cườm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cườm tay, hạt cườm