Có 1 kết quả:

sành
Âm Nôm: sành
Tổng nét: 9
Bộ: ngoã 瓦 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶ノ一一丨一
Unicode: U+24B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đồ sành