Có 1 kết quả:

gáo
Âm Nôm: gáo
Tổng nét: 11
Bộ: ngoã 瓦 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶ノ一丨一丨フ一
Unicode: U+24B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

gáo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gáo dừa