Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 26
Bộ: điền 田 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一丶フ一丨
Unicode: U+24D09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0