Có 3 kết quả:

dòngiònđòn
Âm Nôm: dòn, giòn, đòn
Tổng nét: 9
Bộ: nạch 疒 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一フ丨フ
Unicode: U+24D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

dòn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)

giòn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giòn giã; đen giòn

đòn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ốm đòn