Có 3 kết quả:
dòn • giòn • đòn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bánh đa dòn, cành cây dòn (dễ vỡ, dễ gãy)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giòn giã; đen giòn
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ốm đòn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm