Có 1 kết quả:

khừ
Âm Nôm: khừ
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶フ丨ノ丶一丨一フ丶
Unicode: U+24E52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khừ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khật khừ, lừ khừ