Có 1 kết quả:

cúm
Âm Nôm: cúm
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+24ECE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cúm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảm cúm, cúm gà