Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
bạch 白 (+10 nét)
Hình thái:
⿰白臬Nét bút:
ノ丨フ一一ノ丨フ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: HAHUD (竹日竹山木)
Unicode:
U+24F9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận