Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VSBT (女尸月廿)
Unicode: U+25052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaau4

Bình luận 0