Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BUBVK (月山月女大)
Unicode: U+25250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai5

Bình luận 0