Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: mục 目 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BUHFB (月山竹火月)
Unicode: U+252D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau4

Bình luận 0