Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mâu 矛 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノ丨フ一一フ
Unicode: U+25363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1