Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mâu
Tổng nét: 20
Bộ: mâu 矛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Unicode: U+253A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0