Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 矢 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一フ一フノ丨フ一一
Unicode: U+253EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2