Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
⿱銅石Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: CBMR (金月一口)
Unicode:
U+255B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận