Có 1 kết quả:

mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 19
Bộ: thạch 石 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フノ丨フ丶丶ノ一一丨一一ノ丶
Unicode: U+255BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sứt mẻ