Có 1 kết quả:

quánh
Âm Nôm: quánh
Tổng nét: 20
Bộ: thạch 石 (+15 nét), hoà 禾 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一一丨一丶
Unicode: U+255CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

quánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khô quánh