Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
thạch 石 (+16 nét)
Hình thái:
⿱銭石Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一フノ丶一フノ丶一ノ丨フ一Thương Hiệt: CIMR (金戈一口)
Unicode:
U+255DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận