Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiền
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一フノ丶
Thương Hiệt: CIQ (金戈手)
Unicode: U+92AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一フノ丶
Thương Hiệt: CIQ (金戈手)
Unicode: U+92AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): ぜに (zeni), すき (suki)
Âm Hàn: 전
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): ぜに (zeni), すき (suki)
Âm Hàn: 전
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0