Có 1 kết quả:

rẻ
Âm Nôm: rẻ
Tổng nét: 20
Bộ: kỳ 示 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一一ノ丶一フノ丶一フノ丶フ
Unicode: U+25724
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rẻ rúng